Tiêu chẩn cao su Việt Nam
các chỉ tiêu lý hóa của cao su thiên nhiên định chuẩn kỹ thuật theo tiêu chuẩn của việt nam (TCVN 3769:2004) | |||||||||||
Tên chỉ tiêu | Hạng | Phương pháp thử | |||||||||
SVR CV 60 | SVR CV 50 | SVR L | SVR 3L | SVR5 | SVR 10CV | SVR 10 | SVR 20CV | SVR 20 | |||
Mủ nước ngoài lô | Mủ đông hoặc mủ tờ | Mủ đông ngoài lô | |||||||||
1. Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây, 45µm, % m/m, không lớn hơn | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,03 | 0,05 | 0,08 | 0,08 | 0,16 | 0,16 | TCVN 6089: 2004 | |
2. Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn | 0,40 | 0,40 | 0,40 | 0,50 | 0,06 | 0,06 | 0,06 | 0,08 | 0,08 | TCVN 6087: 2004 | |
3. Hàm lượng nitơ, % m/m, không lớn hơn | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,60 |
| |
4. Hàm lượng chất bay hơi, % m/m, không lớn hơn 2) | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | TCVN 6088: 2004 | |
5. Độ dẻo đầu ( Po ), không nhỏ hơn | - | - | 35 | 35 | 30 | - | 30 | - | 30 | TCVN 6092-2: 2004 | |
6. Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI ), không nhỏ hơn | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 50 | 50 | 40 | 40 | TCVN 6092-1: 2004 | |
7. Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn, không lớn hơn | - - | - - | 4 - | 6 2 | - - | - - | - - | - - | - - | TCVN 6093: 2004 | |
8. Độ nhớt Mooney ML (1’ + 4’) 100oC 3) | 60 ± 5 | 50 ± 5 | - | - | - | +7 60 -5 | - | & +7 60 -5 | - | TCVN 6090: 2004 | |
9. Đặc tính lưu hóa 4) | R | R | R | R | - | R | - | R | - | TCVN 6094: 2004 | |
10. Mã màu của dãi | Da cam | Trong | Trắng đục | ||||||||
11. Mã màu của chữ | Đen | Xanh lá cây nhạt | Đỏ tươi | Nâu | Vàng | Đỏ | |||||
|