RSS3

Tên chỉ tiêu

RSS3

Phương pháp thử

1. Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45µm, % m/m, không lớn hơn

0.05

TCVN 6089: 2004 (ISO 249: 1995)

2. Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn

0.60

TCVN 6087: 2004 (ISO 247: 1990)

3. Hàm lượng nitơ, % m/m, không lớn hơn

0.60

TCVN 6091: 2004 (ISO 1656: 1996)

4. Hàm lượng chất bay hơi, % m/m, không lớn hơn

0.80

TCVN 6088: 2004 (ISO 248: 1991)

5. Độ dẻo đầu ( Po ), không nhỏ hơn

30

TCVN 6092-2: 2004 (ISO 2007: 1991)

6. Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI ), không nhỏ hơn

60

TCVN 6092-1: 2004 (ISO 2930: 1995)

7. Chỉ số màu Lovibond,  mẫu đơn, không lớn hơnĐộ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn

-

-

TCVN 6093: 2004 (ISO 4660: 1999)

8. Độ nhớt Mooney ML (1’ + 4’) 100oC

-

TCVN 6090: 2004 (ISO 289-1: 1994

9. Đặc tính lưu hóa

-

TCVN 6094: 2004 (ISO 3417: 1991)

Danh mục sản phẩm

RSS3

SVR3L

Cao Su Hỗn Hợp

SVR 10

SVR20