Tên chỉ tiêu |
SVR 10 |
Phương pháp thử |
1. Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên rây 45µm, % m/m, không lớn hơn |
0.08 |
TCVN 6089: 2004 (ISO 249: 1995) |
2. Hàm lượng tro, % m/m không lớn hơn |
0.60 |
TCVN 6087: 2004 (ISO 247: 1990) |
3. Hàm lượng nitơ, % m/m, không lớn hơn |
0.60 |
TCVN 6091: 2004 (ISO 1656: 1996) |
4. Hàm lượng chất bay hơi, % m/m, không lớn hơn |
0.80 |
TCVN 6088: 2004 (ISO 248: 1991) |
5. Độ dẻo đầu ( Po ), không nhỏ hơn |
- |
TCVN 6092-2: 2004 (ISO 2007: 1991) |
6. Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI ), không nhỏ hơn |
50 |
TCVN 6092-1: 2004 (ISO 2930: 1995) |
7. Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn, không lớn hơnĐộ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn |
-
- |
TCVN 6093: 2004 (ISO 4660: 1999) |
8. Độ nhớt Mooney ML (1’ + 4’) 100oC |
- |
TCVN 6090: 2004 (ISO 289-1: 1994 |
9. Đặc tính lưu hóa |
- |
TCVN 6094: 2004 (ISO 3417: 1991) |